Có 2 kết quả:

卸磨杀驴 xiè mò shā lǘ ㄒㄧㄝˋ ㄇㄛˋ ㄕㄚ 卸磨殺驢 xiè mò shā lǘ ㄒㄧㄝˋ ㄇㄛˋ ㄕㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to kill the donkey when the grinding is done (idiom)
(2) to get rid of sb once he has ceased to be useful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to kill the donkey when the grinding is done (idiom)
(2) to get rid of sb once he has ceased to be useful

Bình luận 0